STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thanh Bình | SNV2-00078 | Toán 2/2(SGV) - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
2 | Bùi Thị Thanh Bình | SGK2-00285 | VTH Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 122 |
3 | Bùi Thị Thanh Bình | SGK2-00274 | Tự nhiên và xã hội 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 122 |
4 | Bùi Thị Thanh Bình | SGK2-00284 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
5 | Bùi Thị Thanh Bình | SGK2-00272 | Toán 2/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
6 | Bùi Thị Thanh Bình | SGK2-00270 | Tiếng việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
7 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00390 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 122 |
8 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00367 | Toán 4/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
9 | Đỗ Thị Thảo | SNV4-00062 | Toán 4 - SGV (kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
10 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00395 | Lịch sử &Địa lý 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
11 | Đỗ Thị Thảo | SNV4-00088 | Đọa đức 4 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
12 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00386 | Đạo đức 4 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
13 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00380 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) Bản mẫu | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
14 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00360 | Tiếng việt 4/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
15 | Đỗ Thị Thảo | SNV4-00070 | Lịch sử & Địa lý 4 - SGV (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
16 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00424 | VTH Hoạt động trải nghiệm 4 (Kết nối) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
17 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00403 | VBT Tiếng việt 4/2 (Kết nối) | Trần Thị Hiền Lương | 19/09/2024 | 122 |
18 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00428 | VBT Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 122 |
19 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00432 | BT Lịch sử&Địa lý (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
20 | Đỗ Thị Thảo | SGK4-00413 | VBT Toán 4/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
21 | Lê Thị Bấm | SNV5-00115 | Công nghệ 5 (SGV -Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 19/09/2024 | 122 |
22 | Lê Thị Bấm | SNV5-00111 | Đạo đức 5 (SGV -Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
23 | Lê Thị Bấm | SNV5-00105 | Toán 5(SGV - Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
24 | Lê Thị Bấm | SNV5-00100 | Tiếng Việt 5/2 (SGV - Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
25 | Lê Thị Bấm | SGK5-00421 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
26 | Lê Thị Bấm | SGK5-00408 | VBT Công Nghệ 5 (Kết nối) | Đặng Văn Nghĩa | 19/09/2024 | 122 |
27 | Lê Thị Bấm | SGK5-00398 | VBT Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
28 | Lê Thị Bấm | SGK5-00383 | BT Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
29 | Lê Thị Bấm | SGK5-00373 | VBT Toán 5/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
30 | Lê Thị Bấm | SGK5-00353 | VBT Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
31 | Lê Thị Bấm | SGK5-00343 | Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
32 | Lê Thị Bấm | SGK5-00363 | Toán 5/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
33 | Lê Thị Bấm | SGK5-00377 | Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
34 | Lê Thị Bấm | SGK5-00387 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
35 | Lê Thị Bấm | SGK5-00392 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
36 | Lê Thị Bấm | SGK5-00412 | Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
37 | Lê Thị Bấm | SGK5-00402 | Công Nghệ 5 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 19/09/2024 | 122 |
38 | Mạc Thị Luyến | SNV3-00084 | Toán 3 (SGV) - Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
39 | Mạc Thị Luyến | SNV3-00086 | Tiếng việt 3 (SGV) - Kết nối tri thức với cuộc sống | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
40 | Mạc Thị Luyến | SNV3-00083 | Đạo đức 3 (SGV) - Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
41 | Mạc Thị Luyến | SNV3-00078 | Hoạt động trải nghiệm 3 (SGV) - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
42 | Mạc Thị Luyến | SNV3-00081 | Tự nhiên và xã hội 3 (SGV) - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 122 |
43 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00419 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2024 | 143 |
44 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00400 | VBT Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 143 |
45 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00385 | BT Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 143 |
46 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00375 | VBT Toán 5/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 29/08/2024 | 143 |
47 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00414 | Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2024 | 143 |
48 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00355 | VBT Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 143 |
49 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00411 | VBT Công Nghệ 5 (Kết nối) | Đặng Văn Nghĩa | 29/08/2024 | 143 |
50 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00403 | Công Nghệ 5 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 143 |
51 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00389 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 143 |
52 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00395 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 143 |
53 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00379 | Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 143 |
54 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00365 | Toán 5/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 143 |
55 | Nguyễn Phương Lan | SGK5-00345 | Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 143 |
56 | Nguyễn Phương Lan | SNV5-00116 | Công nghệ 5 (SGV -Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 29/08/2024 | 143 |
57 | Nguyễn Phương Lan | SNV5-00113 | Đạo đức 5 (SGV -Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2024 | 143 |
58 | Nguyễn Phương Lan | SNV5-00106 | Toán 5(SGV - Kết nối) | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 143 |
59 | Nguyễn Phương Lan | SNV5-00101 | Tiếng Việt 5/2 (SGV - Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 143 |
60 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00260 | Toán 3/2 (kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
61 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00340 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 3 | Dương Thị Hương | 19/09/2024 | 122 |
62 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00265 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
63 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00335 | Thực hành Tiếng Việt và Toán 3/2 | Nguyễn Văn Tùng | 19/09/2024 | 122 |
64 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00315 | Vở luyện từ và câu 3/2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/09/2024 | 122 |
65 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00229 | Phiếu BT cuối tuần môn Tiếng việt 3 | Hoàng Thị Minh Hương | 19/09/2024 | 122 |
66 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00275 | BT phát triển năng lực Toán 3/2 | Phan Doãn Thoại | 19/09/2024 | 122 |
67 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00245 | Tiếng Việt 3/1 (Dành cho buổi học thứ 2) | Trần Thị Hiền Lương | 19/09/2024 | 122 |
68 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00256 | Toán 3/1 (Dành cho buổi học thứ 2) | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
69 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00305 | BT cuối tuần Toán 3/2 | Nguyễn Đức Mạnh | 19/09/2024 | 122 |
70 | Nguyễn Thị Liên | STK3-00251 | Tiếng Việt 3/2 (Dành cho buổi học thứ 2) | Trần Thị Hiền Lương | 19/09/2024 | 122 |
71 | Nguyễn Thị Phương Nam | SGK2-00271 | Tiếng việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
72 | Nguyễn Thị Phương Nam | SGK2-00286 | VTH Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 122 |
73 | Nguyễn Thị Phương Nam | SGK2-00283 | VTH Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
74 | Nguyễn Thị Phương Nam | SGK2-00282 | VBT Toán 2/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
75 | Nguyễn Thị Phương Nam | SGK2-00276 | Hoạt động trải nghiệmi 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
76 | Nguyễn Thị Phương Nam | STK2-00071 | Luyện giải toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/12/2024 | 47 |
77 | Nguyễn Thị Ước | SNV4-00092 | Âm nhạc 4 (SGV) - Kết nối tri thức với cuộc sống | Đỗ Thị Minh Chính | 19/09/2024 | 122 |
78 | Nguyễn Thị Ước | SGK4-00374 | Âm nhạc 4 (Kết nối) | Đỗ Thị Minh | 19/09/2024 | 122 |
79 | Phạm Thị Giang Thanh | SGK3-00346 | VBT Đạo đức 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
80 | Phạm Thị Giang Thanh | SGK3-00344 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
81 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00148 | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 3/học kì 2 | Lê Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
82 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00250 | Tiếng Việt 3/2 (Dành cho buổi học thứ 2) | Trần Thị Hiền Lương | 19/09/2024 | 122 |
83 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00266 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
84 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00341 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 3 | Dương Thị Hương | 19/09/2024 | 122 |
85 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00316 | Vở luyện từ và câu 3/2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/09/2024 | 122 |
86 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00336 | Thực hành Tiếng Việt và Toán 3/2 | Nguyễn Văn Tùng | 19/09/2024 | 122 |
87 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00306 | BT cuối tuần Toán 3/2 | Nguyễn Đức Mạnh | 19/09/2024 | 122 |
88 | Phạm Thị Giang Thanh | STK3-00326 | BT cuối tuần Tiếng việt 3/2 | Lê Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
89 | Phùng Thị Phượng | SNV5-00153 | Giáo dục thể chất 5- SGV (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 19/09/2024 | 122 |
90 | Phùng Thị Phượng | SGK5-00427 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 19/09/2024 | 122 |
91 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00418 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
92 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00409 | VBT Công Nghệ 5 (Kết nối) | Đặng Văn Nghĩa | 19/09/2024 | 122 |
93 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00399 | VBT Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
94 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00384 | BT Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
95 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00374 | VBT Toán 5/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
96 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00354 | VBT Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
97 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00364 | Toán 5/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
98 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00344 | Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
99 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00378 | Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
100 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00388 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
101 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00394 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
102 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00413 | Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
103 | Trần Hồng Hạnh | SGK5-00406 | Công Nghệ 5 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 19/09/2024 | 122 |
104 | Trần Hồng Hạnh | SNV5-00118 | Công nghệ 5 (SGV -Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 19/09/2024 | 122 |
105 | Trần Hồng Hạnh | SNV5-00114 | Đạo đức 5 (SGV -Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
106 | Trần Hồng Hạnh | SNV5-00104 | Toán 5(SGV - Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
107 | Trần Hồng Hạnh | SNV5-00099 | Tiếng Việt 5/2 (SGV - Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
108 | Trần Thị Hà Thu | SNV4-00065 | Khoa học 4 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 122 |
109 | Trần Thị Hà Thu | SNV4-00071 | Lịch sử & Địa lý 4 - SGV (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
110 | Trần Thị Hà Thu | SNV4-00060 | Toán 4 - SGV (kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
111 | Trần Thị Hà Thu | SNV4-00077 | Công nghệ 4 - SGV (kết nối) | Lê Huy Hoàng | 19/09/2024 | 122 |
112 | Trần Thị Hà Thu | SNV4-00090 | Đọa đức 4 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
113 | Trần Thị Hà Thu | SNV4-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
114 | Trần Thị Hà Thu | SNV4-00055 | Tiếng việt 4/2 SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
115 | Trần Thị Phương | SGK5-00420 | VBT Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
116 | Trần Thị Phương | SGK5-00410 | VBT Công Nghệ 5 (Kết nối) | Đặng Văn Nghĩa | 19/09/2024 | 122 |
117 | Trần Thị Phương | SGK5-00401 | VBT Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
118 | Trần Thị Phương | SGK5-00386 | BT Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
119 | Trần Thị Phương | SGK5-00376 | VBT Toán 5/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 19/09/2024 | 122 |
120 | Trần Thị Phương | SGK5-00356 | VBT Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
121 | Trần Thị Phương | SNV5-00110 | Đạo đức 5 (SGV -Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
122 | Trần Thị Phương | SNV5-00107 | Toán 5(SGV - Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
123 | Trần Thị Phương | SNV5-00102 | Tiếng Việt 5/2 (SGV - Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |
124 | Trần Thị Phương | SNV5-00117 | Công nghệ 5 (SGV -Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 19/09/2024 | 122 |
125 | Trần Thị Phương | SGK5-00390 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 122 |
126 | Trần Thị Phương | SGK5-00404 | Công Nghệ 5 (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 19/09/2024 | 122 |
127 | Trần Thị Phương | SGK5-00415 | Đạo đức 5 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |
128 | Trần Thị Phương | SGK5-00396 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 19/09/2024 | 122 |
129 | Trần Thị Phương | SGK5-00380 | Lịch sử và Địa li 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 122 |
130 | Trần Thị Phương | SGK5-00366 | Toán 5/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 19/09/2024 | 122 |
131 | Trần Thị Phương | SGK5-00346 | Tiếng việt 5/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 122 |