Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
HTRC-00040
| vũ Quang Vinh | Học trò cười số so 15 | | H | 2012 | 5000 | Mất | | Số 04 |
2 |
HTRC-00041
| vũ Quang Vinh | Học trò cười số so 17 | | H | 2012 | 5000 | Mất | | Số 04 |
3 |
KHGD-00001
| Nguyễn Hữu Châu | Tạp chí KHGD số 2 T11 | GD | H | 2005 | 9500 | Mất | | |
4 |
BNDD-00001
| Trần Quang Đạo | Nhi đồng số 1 | | H | 2015 | 4000 | Mất | | Số 04 |
5 |
BNDD-00073
| Trần Quang Đạo | Nhi đồng số 73 | | H | 2015 | 4000 | Mất | | Số 04 |
6 |
SDD-00174
| Phạm Đình Ân | Kì nghỉ hè đáng nhớ cuốn 3 | GDVN | HN | 2015 | 28000 | Mất | | Số 07 |
7 |
SGK1-00108
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt CNGD lớp 1/3 | Giáo dục Việt Nam | HN | 2016 | 10500 | Mất | | Số 03 |
8 |
SGK1-00137
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng việt (CNGD) 1/1 | GDVN | HN | 2015 | 4500 | Mất | | Số 03 |
9 |
SGK3-00126
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 3 | Giáo dục | HN | 2004 | 7900 | Mất | | Số 07 |
10 |
SGK3-00223
| Đỗ Đình Hoan | Toán 3 | GDVN | HN | 2012 | 9300 | Mất | | Số 07 |
|